Tính năng nổi bật của máy mài tròn ngoài CNC dòng GPS-30B và GPS-40B

Máy mài tròn ngoài CNC dòng GPS-30B và GPS-40B
Vận hành đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp mọi đối tượng
Máy được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, không cần kỹ năng lập trình CNC. Hệ thống tự động chỉ yêu cầu nhập 3 thông số để thiết lập toàn bộ điều kiện mài tối ưu.
Điều khiển 2 trục đồng bộ X–Z
Cấu trúc bàn trượt hiện đại cho phép điều khiển đồng thời trục X (đầu đá mài) và trục Z (bàn máy), giúp quá trình mài nhanh hơn, ổn định và chính xác hơn.
Hiệu suất cao với chi phí tối ưu
Tối ưu thiết kế và tiêu chuẩn hóa linh kiện giúp máy đạt hiệu năng mài tốt trong khi giữ chi phí đầu tư cạnh tranh, phù hợp cho xưởng nhỏ đến vừa.
Chất lượng mài chính xác cao
CNC của Shigiya hỗ trợ dung sai cấp sub-micron, màn hình LCD 8.4 inch dễ quan sát, cùng nhiều chức năng cảnh báo giúp hạn chế sai sót vận hành.
Hỗ trợ đa dạng chu trình mài & sửa đá
Máy tích hợp nhiều chế độ mài và nhiều kiểu sửa đá đáp ứng linh hoạt nhiều loại chi tiết.
Kết cấu của máy mài tròn ngoài CNC dòng GPS-30B và GPS-40B
Cơ cấu cho phép mài nặng và đạt độ hoàn thiện chính xác.
Ụ trước không xoay

Ụ trước được chế tạo nguyên khối, độ cứng cao, dùng trục đá đường kính lớn bằng thép đã nhiệt luyện. Cho phép sử dụng đá mài đường kính tối đa Ø610 mm, tốc độ vòng tối đa 45 m/s. Cấu trúc cứng vững giúp tăng độ chính xác, hiệu suất và năng suất mài.
Ổ trượt thủy động phi đồng tâm (Non-concentric hydrodynamic bearings)
Các ổ trượt thủy động được thiết kế đặc biệt để tạo nêm dầu tối ưu, giúp trục đá định tâm chính xác và quay với độ rung cực thấp. Công nghệ ổ trượt này của Shigiya, đảm bảo độ chính xác và độ cứng rất cao cho đầu đá.
Đường trượt chữ V–phẳng
Bề mặt trượt của đầu đá và bàn máy có kích thước lớn, độ cứng vững và khả năng chịu tải cao. Lớp dầu thủy tĩnh tạo màng dầu đều, duy trì độ chính xác ngay cả trong các chu trình mài chậm hoặc mài tinh. Lớp phủ PTFE ma sát thấp giúp tiến dao ổn định và chính xác.
Thiết bị sửa đá lắp ở thân dưới (Wheel dressing device)
Giá sửa đá được lắp phía dưới bàn máy, không ảnh hưởng đến vị trí khi bàn xoay hoặc thay cụm sửa đá. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác của quá trình sửa đá và mài, đặc biệt là khi mài côn hoặc mài biên dạng.
Bình dầu bôi trơn trục đá
Dầu bôi trơn được chứa trong bình độc lập, tránh ảnh hưởng bởi rung động hoặc nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành. Dầu được lọc và cấp ổn định cho ổ trượt, tránh hiện tượng bó kẹt hoặc mòn không đều.
Ụ trước trục chính tĩnh – không xoay (Non-swivel dead spindle workhead)

Sử dụng động cơ AC servo, cho phép điều chỉnh tốc độ quay từ 15–600 vòng/phút. Hệ thống điều khiển tự động có thể tinh chỉnh tốc độ quay tối ưu cho từng loại chi tiết.
Ụ sau điều chỉnh tay (Manual tailstock)
Được chế tạo cứng vững, thích hợp mài chi tiết nặng. Khi mài ren hoặc mài xoắn, chuyển động dọc trục của chi tiết được bù trừ tự động để đảm bảo chính xác.
Thiết kế nhỏ gọn (Compact specification)

Khoảng cách chống tâm đến 750 mm dùng chung kết cấu nhỏ gọn cho Ụ trước và Ụ sau, giúp giảm bề rộng máy khoảng 20% so với đời trước.
Lập trình tự động – dễ vận hành
· Không cần biết lập trình CNC
· Chỉ nhập ba thông số
· Lưu 47 loại dữ liệu (tối đa 20 đường kính/bước mài cho mỗi chi tiết)
· Hỗ trợ nhiều dạng chu trình mài: plunge, taper..
· Hỗ trợ nhiều dạng chu trình sửa đá: straight, multi-step, taper..

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | GPS-30B / GPS-40B | |||||
| 50 | 75 | 100 | 150 | 200 | |||
| Khả năng gia công | Đường kính vật mài qua băng máy | mm | Ø300 (Ø410) mm | ||||
| Khoảng cách chống tâm(GPS-30B) | mm | 500 | 750 | 1000 | 1500 | 2000 | |
| Khoảng cách chống tâm(GPS-40B) | mm | 470 | 720 | 970 | 1470 | 1970 | |
| Đường kính mài lớn nhất | mm | Ø300 (Ø410) mm | |||||
| Tải trọng tối đa của phôi | kg | 150 kg | |||||
| Đầu đá mài | Góc xoay | Không xoay | |||||
| Kích thước đá mài (ĐK ngoài* chiều rộng *ĐK trong) | mm | Ø405 × 50 × Ø152,4 mm | |||||
| Tốc độ đá mài | mm/p | 33 m/s | |||||
| Hành trình chạy nhanh | 40 mm | ||||||
| Tốc độ tiến dao | 0 – 20.000 mm/min | ||||||
| Bước tiến nhỏ nhất | mm/p | 0,0001 mm | |||||
| Ụ trước | Góc xoay | Không xoay | |||||
| Loại trục | Trục chính tĩnh (Dead spindle) | ||||||
| Tốc độ quay | vòng/phút | 15 – 600 vòng/phút | |||||
| Côn lỗ tâm | MT No.4 | ||||||
| Ụ động | Loại điều khiển | Kiểu cần gạt thủ công | |||||
| Hành trình trục chính ụ động | mm | 30 mm | |||||
| Côn lỗ tâm | mm | MT No.4 | |||||
| Bàn máy | Góc quay (ngược chiều kim đồng hồ) | ° | 11° | 9° | 8.5° | 5° | 4° |
| Góc quay (theo chiều kim đồng hồ) | ° | 0° | 0° | 0° | 0° | 0° | |
| Tốc độ tiến dao | mm/p | 0 – 15.000 mm/min | 0 – 10.000 mm/min | ||||
| Bước tiến nhỏ nhất | mm / vòng | 0,0001 mm | |||||
| Động cơ | Trục chính đá mài | kw | 3,7 kW 4P | ||||
| Trục chính làm việc | kw | 1,4 kW (AC servo) | |||||
| Tiến dao đầu đá | kw | 1,2 kW (AC servo) | |||||
| Tiến dao bàn | kw | 1.2kw(AC servo) | 2.5kw(AC servo) | ||||
| Bơm bôi trơn trục đá | kw | 0,1 kW (4P) | |||||
| Bơm thủy lực | kw | 0,75 kW (4P) | 0,4 kW (4P) | ||||
| Bơm nước làm mát | kw | 0,18 kW (2P) | |||||
| Dung tích bể | Bể dầu bôi trơn trục chính đá mài | L | 12 L (ISO VG5) | ||||
| Bể dầu thủy lực | L | 20 L (ISO VG68) – GPS-30B | 30 L (ISO VG68) – GPS-40B | ||||
| Bể nước làm mát | L | 120 L | |||||
| Chiều cao tâm so với mặt sàn (xấp xỉ) | mm | 1.050 mm (±0.5 mm) | |||||
| Khối lượng máy | GPS-30B | kg | 3900 | 4400 | 4900 | 5700 | 6500 |
| GPS-40B | kg | 4000 | 4500 | 5000 | 5800 | 6600 | |
Kích thước sàn (Đơn vị:mm)
| Model | A1 | A2 | B1 | B2 | C | D |
| GPS-30B-50 | 2.860 | – | 640 | – | 650 | 4.570 |
| GPS-30B-75 | 3.170 | 3.485 | 550 | 865 | 550 | 2.207 |
| GPS-30B-100 | 4.255 | 4.450 | 775 | 970 | 670 | 2.810 |
| GPS-30B-150 | 5.260 | 5.460 | 730 | 930 | 730 | 3.800 |
| GPS-30B-200 | 6.510 | 6.870 | 855 | 1.215 | 855 | 4.800 |

Phụ kiện tiêu chuẩn
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Ghi chú | Số lượng |
| Bích đá mài | Ø405 × 25 đến 50 × Ø152,4 mm | 1 bộ |
| Đai ốc tháo bích đá | – | 1 cái |
| Tâm carbide | – | 2 cái |
| Giá gá sửa đá | Lắp tại mặt bàn dưới | 1 bộ |
| Bu lông cân chỉnh & đế máy | – | Theo yêu cầu |
| Bộ dụng cụ | – | 1 bộ |
| Tấm chắn bắn tóe (phía trước) | Kiểu lắp cài | 1 bộ |
Lưu ý: Dầu và mỡ bôi trơn không kèm theo máy
Phụ kiện lựa chọn
| Tùy chọn đăc biệt | Nội dung |
| Màu sơn máy theo yêu cầu khách hàng | Màu tiêu chuẩn của SHIGIYA: Munsell 5GY9/1 |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại có đế xoay | |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại không xoay | |
| Thay đổi côn lỗ tâm ụ trước [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Thiết bị thổi khí làm sạch cụm ụ trước | |
| Ụ sau điều chỉnh tay | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 30 mm |
| Ụ sau điều chỉnh vị trí tâm | Hành trình 125 ± 30 mm |
| Ụ sau thủy lực, loại rút tâm | Hành trình 30 mm |
| Ụ sau thủy lực điều khiển hoàn toàn | Hành trình 50 mm |
| Ụ sau thủy lực | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 50 mm |
| Thay đổi côn trục chống tâm ụ sau [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Bộ mài trong (internal grinding attachment) | Model: SB-901 / SB-902 / SB-903 |
Tùy chọn đặc biệt
| Tùy chọn đăc biệt | Nội dung |
| Màu sơn máy theo yêu cầu khách hàng | Màu tiêu chuẩn của SHIGIYA: Munsell 5GY9/1 |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại có đế xoay | |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại không xoay | |
| Thay đổi côn lỗ tâm ụ trước [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Thiết bị thổi khí làm sạch cụm ụ trước | |
| Ụ sau điều chỉnh tay | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 30 mm |
| Ụ sau điều chỉnh vị trí tâm | Hành trình 125 ± 30 mm |
| Ụ sau thủy lực, loại rút tâm | Hành trình 30 mm |
| Ụ sau thủy lực điều khiển hoàn toàn | Hành trình 50 mm |
| Ụ sau thủy lực | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 50 mm |
| Thay đổi côn trục chống tâm ụ sau [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Bộ mài trong (internal grinding attachment) | Model: SB-901 / SB-902 / SB-903 |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | GPS-30B / GPS-40B | |||||
| 50 | 75 | 100 | 150 | 200 | |||
| Khả năng gia công | Đường kính vật mài qua băng máy | mm | Ø300 (Ø410) mm | ||||
| Khoảng cách chống tâm(GPS-30B) | mm | 500 | 750 | 1000 | 1500 | 2000 | |
| Khoảng cách chống tâm(GPS-40B) | mm | 470 | 720 | 970 | 1470 | 1970 | |
| Đường kính mài lớn nhất | mm | Ø300 (Ø410) mm | |||||
| Tải trọng tối đa của phôi | kg | 150 kg | |||||
| Đầu đá mài | Góc xoay | Không xoay | |||||
| Kích thước đá mài (ĐK ngoài* chiều rộng *ĐK trong) | mm | Ø405 × 50 × Ø152,4 mm | |||||
| Tốc độ đá mài | mm/p | 33 m/s | |||||
| Hành trình chạy nhanh | 40 mm | ||||||
| Tốc độ tiến dao | 0 – 20.000 mm/min | ||||||
| Bước tiến nhỏ nhất | mm/p | 0,0001 mm | |||||
| Ụ trước | Góc xoay | Không xoay | |||||
| Loại trục | Trục chính tĩnh (Dead spindle) | ||||||
| Tốc độ quay | vòng/phút | 15 – 600 vòng/phút | |||||
| Côn lỗ tâm | MT No.4 | ||||||
| Ụ động | Loại điều khiển | Kiểu cần gạt thủ công | |||||
| Hành trình trục chính ụ động | mm | 30 mm | |||||
| Côn lỗ tâm | mm | MT No.4 | |||||
| Bàn máy | Góc quay (ngược chiều kim đồng hồ) | ° | 11° | 9° | 8.5° | 5° | 4° |
| Góc quay (theo chiều kim đồng hồ) | ° | 0° | 0° | 0° | 0° | 0° | |
| Tốc độ tiến dao | mm/p | 0 – 15.000 mm/min | 0 – 10.000 mm/min | ||||
| Bước tiến nhỏ nhất | mm / vòng | 0,0001 mm | |||||
| Động cơ | Trục chính đá mài | kw | 3,7 kW 4P | ||||
| Trục chính làm việc | kw | 1,4 kW (AC servo) | |||||
| Tiến dao đầu đá | kw | 1,2 kW (AC servo) | |||||
| Tiến dao bàn | kw | 1.2kw(AC servo) | 2.5kw(AC servo) | ||||
| Bơm bôi trơn trục đá | kw | 0,1 kW (4P) | |||||
| Bơm thủy lực | kw | 0,75 kW (4P) | 0,4 kW (4P) | ||||
| Bơm nước làm mát | kw | 0,18 kW (2P) | |||||
| Dung tích bể | Bể dầu bôi trơn trục chính đá mài | L | 12 L (ISO VG5) | ||||
| Bể dầu thủy lực | L | 20 L (ISO VG68) – GPS-30B | 30 L (ISO VG68) – GPS-40B | ||||
| Bể nước làm mát | L | 120 L | |||||
| Chiều cao tâm so với mặt sàn (xấp xỉ) | mm | 1.050 mm (±0.5 mm) | |||||
| Khối lượng máy | GPS-30B | kg | 3900 | 4400 | 4900 | 5700 | 6500 |
| GPS-40B | kg | 4000 | 4500 | 5000 | 5800 | 6600 | |
Kích thước sàn (Đơn vị:mm)
| Model | A1 | A2 | B1 | B2 | C | D |
| GPS-30B-50 | 2.860 | – | 640 | – | 650 | 4.570 |
| GPS-30B-75 | 3.170 | 3.485 | 550 | 865 | 550 | 2.207 |
| GPS-30B-100 | 4.255 | 4.450 | 775 | 970 | 670 | 2.810 |
| GPS-30B-150 | 5.260 | 5.460 | 730 | 930 | 730 | 3.800 |
| GPS-30B-200 | 6.510 | 6.870 | 855 | 1.215 | 855 | 4.800 |

Phụ kiện tiêu chuẩn
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Ghi chú | Số lượng |
| Bích đá mài | Ø405 × 25 đến 50 × Ø152,4 mm | 1 bộ |
| Đai ốc tháo bích đá | – | 1 cái |
| Tâm carbide | – | 2 cái |
| Giá gá sửa đá | Lắp tại mặt bàn dưới | 1 bộ |
| Bu lông cân chỉnh & đế máy | – | Theo yêu cầu |
| Bộ dụng cụ | – | 1 bộ |
| Tấm chắn bắn tóe (phía trước) | Kiểu lắp cài | 1 bộ |
Lưu ý: Dầu và mỡ bôi trơn không kèm theo máy
Phụ kiện lựa chọn
| Tùy chọn đăc biệt | Nội dung |
| Màu sơn máy theo yêu cầu khách hàng | Màu tiêu chuẩn của SHIGIYA: Munsell 5GY9/1 |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại có đế xoay | |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại không xoay | |
| Thay đổi côn lỗ tâm ụ trước [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Thiết bị thổi khí làm sạch cụm ụ trước | |
| Ụ sau điều chỉnh tay | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 30 mm |
| Ụ sau điều chỉnh vị trí tâm | Hành trình 125 ± 30 mm |
| Ụ sau thủy lực, loại rút tâm | Hành trình 30 mm |
| Ụ sau thủy lực điều khiển hoàn toàn | Hành trình 50 mm |
| Ụ sau thủy lực | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 50 mm |
| Thay đổi côn trục chống tâm ụ sau [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Bộ mài trong (internal grinding attachment) | Model: SB-901 / SB-902 / SB-903 |
Tùy chọn đặc biệt
| Tùy chọn đăc biệt | Nội dung |
| Màu sơn máy theo yêu cầu khách hàng | Màu tiêu chuẩn của SHIGIYA: Munsell 5GY9/1 |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại có đế xoay | |
| Ụ trước kiểu trục chết – trục sống, loại không xoay | |
| Thay đổi côn lỗ tâm ụ trước [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Thiết bị thổi khí làm sạch cụm ụ trước | |
| Ụ sau điều chỉnh tay | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 30 mm |
| Ụ sau điều chỉnh vị trí tâm | Hành trình 125 ± 30 mm |
| Ụ sau thủy lực, loại rút tâm | Hành trình 30 mm |
| Ụ sau thủy lực điều khiển hoàn toàn | Hành trình 50 mm |
| Ụ sau thủy lực | điều chỉnh taper ±0,05 mm, hành trình 50 mm |
| Thay đổi côn trục chống tâm ụ sau [MT No.5] | Chỉ áp dụng cho GPS-40B |
| Bộ mài trong (internal grinding attachment) | Model: SB-901 / SB-902 / SB-903 |

Bình luận