Cập nhật 17/9/2025
Giới thiệu máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX1000G/HX1250G
Tính năng nổi bật của máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX1000G/HX1250G
• Thiết kế dẫn hướng hộp đặc với tốc độ chạy nhanh 36m/phút, kết hợp với độ cứng vượt trội từ vật liệu đúc Meehanite cao cấp.
• Độ chính xác định vị: ±0.002 mm trên toàn hành trình, độ lặp lại: ±0.001 mm
• Hệ thống thước quang phản hồi tuyến tính trên các trục X, Y, Z
• Bàn xoay trục thứ 4 tích hợp thước đo độ phân giải cao, trang bị 2 bàn thay pallet tự động 2 trạm.
• Trục chính mô-men xoắn cao 8000 vòng/phút, truyền động bánh răng 4 cấp, tiếp xúc kép – tùy chọn trục chính tốc độ cao 12000 vòng/phút
• Kích thước phôi tối đa: ĐK x chiều cao (2050 mm x 1550 mm). Tải trọng tối đa của bàn máy lên đến hơn 2994 kg
• Hệ thống truyền động trục sử dụng thiết kế độc quyền với hai trục vít me bi và hai động cơ servo với bộ mã hóa 67 triệu xung.
• Bộ điều khiển CNC Arumatik-Mi xử lý siêu tốc với tính năng bề mặt siêu mịn (SSS).

• Linh hoạt mở rộng, cho phép nâng cấp lên trục thứ 5 ngay tại hiện trường

Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter HX1000G/HX1250G
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX1000G/HX1250G
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX1000G/ HX1250G (Phay CNC 4 trục) | ||
| Model: | Mycenter-HX1000G | Mycenter-HX1250G |
| Bàn máy | ||
| Kích thước bàn | 1,000mm x 1,000mm | 1,250mm x 1,250mm |
| Độ dày của bàn | 200mm | |
| Phân độ của bàn | 0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) | |
| Kích thước lỗ taro | M20 x 2.5 - 81 | |
| Khả năng tải tối đa của bàn | 5000kg | |
| Đường kính phôi tối đa | 2,050mm | |
| Chiều cao phôi tối đa | 1,550mm | |
| Hành trình | ||
| Hành trình trục X | 2,040mm /Trục vít me bi kép | |
| Hành trình trục Y | 1,350mm /Trục vít me bi kép | |
| Hành trình trục Z | 1,370mm /Trục vít me bi kép | |
| Hành trình trục B | 0 đến 360 độ trục thứ tư | |
| Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính | 50 to 1,400mm | |
| Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính | 150 to 1,520mm | 275 to 1,645mm |
| Trục chính | ||
| Côn trục chính | #50 NST (lựa chọn: HSK-A100) | |
| Tốc độ trục chính | 35~8,000 v/p (lựa chọn: 35~12,000 v/p ) | |
| Phương pháp truyền động | Truyền động bánh răng 4 cấp/ Gear Drive, 4-Step | |
| Momen trục chính lớn nhất | 1,624.7 N•m | |
| Động cơ trục chính | 40kW (53HP AC) | |
| Tốc độ | ||
| Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z | 36,000 mm/p | |
| Tốc độ cắt X, Y, Z | 0-36,000 mm/p | |
| Bộ thay pallet tự động APC | ||
| Số lượng pallet | 2 | |
| Thời gian thay đổi pallet | 75.3 giây | |
| Bộ thay dao tự động ATC | ||
| Khả năng chứa dao | 150 dao(lựa chọn: 200 dao ) | |
| Phương pháp chọn dao | Hai chiều ngẫu nhiên | |
| Kiểu chuôi dao | CT (BT) 50 (lựa chọn: HSK-A100) | |
| Kích thước dao lớn nhất | Ø125mm / Ø300mm (khi ổ kế bên trống) | |
| Chiều dài dao lớn nhất | 650mm | |
| Khối lượng dao lớn nhất | 30kg (66 lbs.) | |
| Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 6.7 giây/12 giây | |
| Truyền động ổ dao | Động cơ servo | |
| Nguồn điện | ||
| Nguồn điện yêu cầu | 85KVA (200V AC, 3 Pha) | |
| Kích thước máy phay CNC ngang 4 trục HX1000G/ HX1250G | ||
| Không gian lắp máy (R x D) | 6,002 x 9,878mm | |
| Chiều cao máy | 3,772mm | |
| Trọng lượng máy | 57,320 Kg | |
| Bộ điều khiển | Arumatik-Mi | |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay ngang CNC Kitamura khác
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX400iG/500
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #50
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #40
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX1000G/HX1250G
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX1000G/ HX1250G (Phay CNC 4 trục) |
||
|
Model: |
Mycenter-HX1000G |
Mycenter-HX1250G |
|
Bàn máy |
||
|
Kích thước bàn |
1,000mm x 1,000mm |
1,250mm x 1,250mm |
|
Độ dày của bàn |
200mm |
|
|
Phân độ của bàn |
0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
|
|
Kích thước lỗ taro |
M20 x 2.5 - 81 |
|
|
Khả năng tải tối đa của bàn |
5000kg |
|
|
Đường kính phôi tối đa |
2,050mm |
|
|
Chiều cao phôi tối đa |
1,550mm |
|
|
Hành trình |
||
|
Hành trình trục X |
2,040mm /Trục vít me bi kép |
|
|
Hành trình trục Y |
1,350mm /Trục vít me bi kép |
|
|
Hành trình trục Z |
1,370mm /Trục vít me bi kép |
|
|
Hành trình trục B |
0 đến 360 độ trục thứ tư |
|
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính |
50 to 1,400mm |
|
|
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính |
150 to 1,520mm |
275 to 1,645mm |
|
Trục chính |
||
|
Côn trục chính |
#50 NST (lựa chọn: HSK-A100) |
|
|
Tốc độ trục chính |
35~8,000 v/p (lựa chọn: 35~12,000 v/p ) |
|
|
Phương pháp truyền động |
Truyền động bánh răng 4 cấp/ Gear Drive, 4-Step |
|
|
Momen trục chính lớn nhất |
1,624.7 N•m |
|
|
Động cơ trục chính |
40kW (53HP AC) |
|
|
Tốc độ |
||
|
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z |
36,000 mm/p |
|
|
Tốc độ cắt X, Y, Z |
0-36,000 mm/p |
|
|
Bộ thay pallet tự động APC |
||
|
Số lượng pallet |
2 |
|
|
Thời gian thay đổi pallet |
75.3 giây |
|
|
Bộ thay dao tự động ATC |
||
|
Khả năng chứa dao |
150 dao(lựa chọn: 200 dao ) |
|
|
Phương pháp chọn dao |
Hai chiều ngẫu nhiên |
|
|
Kiểu chuôi dao |
CT (BT) 50 (lựa chọn: HSK-A100) |
|
|
Kích thước dao lớn nhất |
Ø125mm / Ø300mm (khi ổ kế bên trống) |
|
|
Chiều dài dao lớn nhất |
650mm |
|
|
Khối lượng dao lớn nhất |
30kg (66 lbs.) |
|
|
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
6.7 giây/12 giây |
|
|
Truyền động ổ dao |
Động cơ servo |
|
|
Nguồn điện |
||
|
Nguồn điện yêu cầu |
85KVA (200V AC, 3 Pha) |
|
|
Kích thước máy phay CNC ngang 4 trục HX1000G/ HX1250G |
||
|
Không gian lắp máy (R x D) |
6,002 x 9,878mm |
|
|
Chiều cao máy |
3,772mm |
|
|
Trọng lượng máy |
57,320 Kg |
|
|
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi |
|
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.

Bình luận