Cập nhật 19/7/2025
Giới thiệu máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
Tính năng nổi bật của máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
• Là lựa chọn lý tưởng cho gia công các chi tiết, bộ phận phức tạp cao đòi hỏi nhiều thao tác do giảm đáng kể thời gian thiết lập.
• Kích thước nhỏ gọn tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trong nhà máy.
• Độ chính xác vị trí: ±0,002 mm/ toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0,001mm
• Tốc độ chạy dao nhanh siêu cao 2,362ipm (60 m/phút).
• Bàn xoay trục thứ 4 tốc độ cao, truyền động trực tiếp bằng động cơ tích hợp, tốc độ chạy nhanh lên đến 54.000 độ/phút (tương đương 150 vòng/phút)

• APC 2 trạm tự động và có khả năng mở rộng tới 8 pallet.
• Bộ điều khiển CNC Arumatik-Mi có công suất cao, tốc độ xử lý nhanh và mạnh mẽ với công nghệ mã hóa 67 triệu xung .

• Tốc độ trục chính cao 15,000 vòng/phút, 30HP, trục chính tiếp xúc kép - Hiện nay có thể tùy chọn lên 20,000 vòng/phút và 30,000 vòng/phút chuẩn HSK-E40
• Tất cả các trục được trang bị làm mát vít me bi và thước đo hành trình.
• Tùy chọn: Khả năng mở thêm 400mm bàn máy.

Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter HX300iG/400
Video máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter HX300iG/400
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
| Mycenter-HX300iG (Phay CNC 4 trục) - THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Bàn máy | |
| Kích thước bàn | 305 x 305mm |
| Sự phân độ bàn máy | 0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
| Kích thước lỗ taro | M16 x 2.0 x 16 (lỗ) |
| Khả năng tải tối đa của bàn | 250kg |
| Đường kính phôi tối đa | Ø500mm |
| Chiều cao phôi tối đa | 745mm |
| Hành trình | |
| Hành trình trục X | 460mm |
| Hành trình trục Y | 510mm |
| Hành trình trục Z | 560mm |
| Hành trình trục B | 0 đến 360 độ |
| Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính | 50 đến 560mm |
| Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính | 60 đến 620mm |
| Trục chính | |
| Côn trục chính | # 40 NST (lựa chọn: HSK-A63) |
| Tốc độ trục chính | 40 đến 15.000 vòng / phút (lựa chọn: 30,000 v/p) |
| Phương pháp truyền động | Truyền động trực tiếp |
| Momen trục chính lớn nhất | 95.5 Nlm (70.4 ftl lbs) |
| Động cơ trục chính | 22kW (30HP AC/ 5 min) 15kW (20HP AC/10 min) 11.0kw (15 HP) AC / 30 phút. 7.5kw (10 HP) tiếp theo liên tục. |
| Tốc độ | |
| Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z | 60m / phút |
| Tốc độ cắt X, Y, Z | 60m / phút |
| Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) | 54.000 độ / phút (150 vòng / phút) |
| Bộ thay pallet tự động APC | |
| Số lượng pallet | 2 |
| Thời gian thay đổi pallet | 8,5 giây |
| Bộ thay dao tự động ATC | |
| Khả năng chứa dao | 50 dao, lựa chọn: 62, 100, 150, 200, 300 dao |
| Phương pháp chọn dao | Hai chiều ngẫu nhiên |
| Kiểu chuôi dao | CT (BT) 40 (lựa chọn HSK-A63) |
| Kích thước dao lớn nhất | Ø95mm / Ø150mm (khi ổ kế bên trống) |
| Chiều dài dao lớn nhất | 350mm |
| Khối lượng dao lớn nhất | 10kg (22,0 Lbs.) |
| Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 1,3 giây/2.5 giây |
| Truyền động ổ dao | Động cơ servo |
| Nguồn điện | |
| Nguồn điện yêu cầu | 45 KVA, 200v AC, 3 pha 50 KVA, - Lựa chọn: Trục chính 20.000 vòng/phút |
| Áp lực khí nén yêu cầu | 0,5MPa, 350L / phút (90 psi, 12 cfm) |
| Kích thước máy phay CNC ngang 4 trục HX300iG | |
| Không gian lắp máy (R x D) | 2,759 x 3,574mm (108.6" x 140.7") |
| Chiều cao máy | 2,700mm (106.3") |
| Trọng lượng máy | 9,100kg (20,020 lbs.) |
| Bộ điều khiển | Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác vị trí ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay ngang CNC Kitamura khác
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX400iG/500
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #50
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #50
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
|
Mycenter-HX300iG (Phay CNC 4 trục) - THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
|
Bàn máy |
|
|
Kích thước bàn |
305 x 305mm |
|
Sự phân độ bàn máy |
0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
|
Kích thước lỗ taro |
M16 x 2.0 x 16 (lỗ) |
|
Khả năng tải tối đa của bàn |
250kg |
|
Đường kính phôi tối đa |
Ø500mm |
|
Chiều cao phôi tối đa |
745mm |
|
Hành trình |
|
|
Hành trình trục X |
460mm |
|
Hành trình trục Y |
510mm |
|
Hành trình trục Z |
560mm |
|
Hành trình trục B |
0 đến 360 độ |
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính |
50 đến 560mm |
|
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính |
60 đến 620mm |
|
Trục chính |
|
|
Côn trục chính |
# 40 NST (lựa chọn: HSK-A63) |
|
Tốc độ trục chính |
40 đến 15.000 vòng / phút (lựa chọn: 30,000 v/p) |
|
Phương pháp truyền động |
Truyền động trực tiếp |
|
Momen trục chính lớn nhất |
95.5 Nlm (70.4 ftl lbs) |
|
Động cơ trục chính |
22kW (30HP AC/ 5 min) 15kW (20HP AC/10 min) 11.0kw (15 HP) AC / 30 phút. 7.5kw (10 HP) tiếp theo liên tục. |
|
Tốc độ |
|
|
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z |
60m / phút |
|
Tốc độ cắt X, Y, Z |
60m / phút |
|
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) |
54.000 độ / phút (150 vòng / phút) |
|
Bộ thay pallet tự động APC |
|
|
Số lượng pallet |
2 |
|
Thời gian thay đổi pallet |
8,5 giây |
|
Bộ thay dao tự động ATC |
|
|
Khả năng chứa dao |
50 dao, lựa chọn: 62, 100, 150, 200, 300 dao |
|
Phương pháp chọn dao |
Hai chiều ngẫu nhiên |
|
Kiểu chuôi dao |
CT (BT) 40 (lựa chọn HSK-A63) |
|
Kích thước dao lớn nhất |
Ø95mm / Ø150mm (khi ổ kế bên trống) |
|
Chiều dài dao lớn nhất |
350mm |
|
Khối lượng dao lớn nhất |
10kg (22,0 Lbs.) |
|
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
1,3 giây/2.5 giây |
|
Truyền động ổ dao |
Động cơ servo |
|
Nguồn điện |
|
|
Nguồn điện yêu cầu |
45 KVA, 200v AC, 3 pha 50 KVA, - Lựa chọn: Trục chính 20.000 vòng/phút |
|
Áp lực khí nén yêu cầu |
0,5MPa, 350L / phút (90 psi, 12 cfm) |
|
Kích thước máy phay CNC ngang 4 trục HX300iG |
|
|
Không gian lắp máy (R x D) |
2,759 x 3,574mm (108.6" x 140.7") |
|
Chiều cao máy |
2,700mm (106.3") |
|
Trọng lượng máy |
9,100kg (20,020 lbs.) |
|
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác vị trí ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.

Bình luận