Tính năng nổi bật của máy mài phẳng Kuroda dòng JK

Bảng điều khiển

Vận hành đơn giản, bảng hiển thị rõ ràng.
Các điều kiện mài được nhập nhanh chóng bằng phím chức năng
Độ chính xác và hiệu suất cao nhờ chức năng điều chỉnh tốc độ chạy ngang và cài đặt lượng ăn dao trục dọc cho từng chế độ mài thô và tinh.
Máy tự động tắt sau khi hoàn thành chu trình Auto-cycle.
Có thể chọn mài một đầu hoặc hai đầu.
Hành trình chạy ngang được cài đặt dễ dàng bằng chức năng Teach.
Phiên bản tiêu chuẩn theo máy Type I

Máy mài phẳng Kuroda dòng JK – Type I được cung cấp kèm gói phụ kiện tiêu chuẩn, bao gồm:
Bao che bằng thép không gỉ chất lượng cao
Thiết bị làm mát (80l/min) kèm bộ tách từ tính + bộ cấp giấy lọc tự động
Thước hiển thị kỹ thuật số trục đứng và trục ngang, độ phân giải 0,001 mm
Mâm cặp điện từ và bộ điều khiển
Chức năng liên khóa mâm cặp điện từ để tăng độ an toàn
Bộ sửa đá mài đặt phía trên
Bộ cân bằng đá
Trục gá đá
Đá tiêu chuẩn
Bích đá mài
Tay quay điều khiển từ xa trục đứng
Bộ thủy lực đơn cho bàn dọc nhằm giảm tỏa nhiệt
Dầu thủy lực dùng khi vận hành ban đầu, dầu bôi trơn mặt trượt dùng khi vận hành ban đầu
Đèn làm việc
Các thiết bị tích hợp theo máy:
Máy được thiết kế theo định hướng tối ưu hiệu năng và tiện ích sử dụng, gồm:
Đèn chiếu sáng vùng gia công
Hỗ trợ quan sát tốt hơn, đặc biệt trong môi trường thiếu sáng.
Bộ sửa đá lắp phía trên
Cho phép sửa đá nhanh, duy trì hình dạng đá chuẩn trong quá trình mài.
Thùng dầu thủy lực
Tích hợp bộ tách lọc giúp hệ thủy lực ổn định và bền bỉ.
Hệ thống làm mát
Gồm bộ tách từ tính và cuộn giấy lọc tự động để duy trì sạch dung dịch làm mát.
Tay điều khiển hành trình bàn
Giúp điều chỉnh chính xác tốc độ và hành trình chạy dọc.
Bơm bôi trơn tự động
Đảm bảo bôi trơn các bề mặt trượt liên tục, duy trì độ chính xác lâu dài.
Bộ cân bằng đá, trục gá đá, đá tiêu chuẩn, bích đá
Phục vụ chuẩn bị đá mài trước khi gá lên trục, giảm rung và tăng độ ổn định khi mài.
Dòng máy mài phẳng Kuroda dòng JK Type-I là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy cần một giải pháp mài phẳng chính xác – ổn định – dễ vận hành – chi phí hợp lý.
Phiên bản nâng cấp Type II
Hệ thống điều khiển cảm ứng TFT 10 inch – thao tác trực quan, thiết lập nhanh
TYPE-II được trang bị bảng điều khiển hiện đại với:
Màn hình TFT màu 10 inch dạng cảm ứng, giao diện rõ ràng, dễ sử dụng
Hiển thị đầy đủ thông số: vị trí trục đứng – trục ngang, lượng ăn dao, chế độ sửa đá, tốc độ chạy bàn
Thao tác nhanh, chính xác, giảm nguy cơ sai sót khi vận hàn
Thiết kế thân thiện, phù hợp cho cả thợ mới và thợ vận hành chuyên nghiệp

Phiên bản TYPE-II bao gồm đầy đủ các trang bị tiêu chuẩn của TYPE-I, đồng thời được bổ sung khả năng vận hành nâng cao:
Vỏ che bằng thép không gỉ chất lượng cao
Bộ điều khiển biến tần trục chính
Thiết bị làm mát (80 l/min) kèm bộ tách từ tính và bộ cấp giấy lọc tự động
Thước hiển thị kỹ thuật số trục đứng và trục ngang, độ phân giải 0,001 mm
Mâm cặp điện từ và bộ điều khiển
Chức năng liên khóa mâm cặp điện từ để tăng an toàn
Bộ sửa đá mài đặt phía trên
Bộ cân bằng đá
Trục gá đá
Đá tiêu chuẩn
Bích đá
Tay quay điều khiển từ xa trục đứng
Bộ thủy lực đơn cho bàn dọc nhằm giảm tỏa nhiệt
Dầu thủy lực và dầu bôi trơn mặt trượt dùng khi vận hành ban đầu
Đèn làm việc
Bộ sửa đá tự động kèm phần mềm (tùy chọn)
TYPE-II mang lại nhiều ưu điểm về vận hành và năng suất, đặc biệt trong các dây chuyền mài yêu cầu độ chính xác cao và tính tự động hóa mạnh.
Giao diện vận hành TYPE-II – dễ dùng, chính xác

Màn hình vận hành gia công cơ bản
Hiển thị vị trí kỹ thuật số trục đứng và trục ngang với độ phân giải 0,001 mm
Vận hành dễ dàng bằng màn hình LCD màu có chế độ cảm ứng
Lượng ăn dao mài thô có thể nhập từ 0,001 đến 0,03 mm
Hành trình chạy ngang có thể cài đặt bằng chức năng teach
Các phím số có kích thước lớn, giúp tránh thao tác nhầm
Màn hình cài đặt vị trí bắt đầu / kết thúc
Có thể cài đặt tự động hạ đá khi bắt đầu và tự động nâng đá khi kết thúc
Phù hợp cho gia công hàng loạt
Màn hình thông báo – cảnh báo
Hiển thị nội dung của mọi lỗi và cảnh báo
Hiển thị nguyên nhân và cách khắc phục, giúp xử lý sự cố đơn giản
Bộ sửa đá tự động trên bàn máy (Tuỳ chọn TYPE-II)

Màn hình cài đặt điều kiện sửa đá
Cài đặt điều kiện sửa đá riêng cho mài thô và mài tinh
Màn hình cài đặt vị trí sửa đá tự động
Thiết lập vị trí của đá mài và đầu sửa đá bằng chức năng teach
Thiết bị sửa đá cố định
Chiều cao bộ sửa đá cố định có thể điều chỉnh lên đến 50 mm cao hơn mặt trên của mâm từ
Type II là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy cần gia công chính xác, năng suất cao, và quy trình vận hành hiện đại.
Bản vẽ kích thước máy


Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | JK-105ATD | JK-106ATD | JK-107ATD | JK-125ATD | JK-126ATD | JK-127ATD | ||
| Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) | mm | 1050×500 | 1050×600 | 1050×700 | 1550×500 | 1550×600 | 1550×700 | ||
| Hành trình lớn nhất của bàn (Dọc x Ngang) | mm | 1200×560 | 1200×660 | 1200×760 | 1700×560 | 1700×660 | 1700×760 | ||
| Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài | mm | 600 | |||||||
| Kích thước đá mài (ĐK ngoài × R × ĐK lỗ) | mm | 405×50×127(Φ510×38×127: lựa chọn) | |||||||
| Tốc độ trục chính (biến tần) | v/p | 0〜1800 | |||||||
| Kích thước bàn từ (D × R × C) | mm | 1000×500 | 1000×600 | 1000×700 | 1200×500 | 1200×600 | 1200×700 | ||
| Trọng lượng vật mài lớn nhất (bao gồm bàn từ) | kg | 800 | 1000 | 1000 | 1200 | 1400 | 1400 | ||
| Trọng lượng vật mài lớn nhất (không bao gồm bàn từ) | 515 | 660 | 590 | 770 | 890 | 790 | |||
| Tốc độ dịch chuyển bàn theo phương dọc (thủy lực) | m/p | 5~25 | |||||||
| Bước tiến ngang | Bước tiến ngang bằng tay | Bước tiến mỗi vòng tay quay | mm | 5.0 | |||||
| Bước tiến mỗi vạch chia tay quay | mm | 0.02 | |||||||
| Bước tiến ngang tự động | Bước tiến theo mỗi chu kỳ | mm | 0.1~20 | ||||||
| Tốc độ bước tiến liên tục | mm/p | 1100 (60Hz) 900 (50Hz) | |||||||
| Tốc độ chạy nhanh trục ngang | mm/p | 1100 (60Hz) 900 (50Hz) | |||||||
| Bước tiến đứng | Bước tiến đứng bằng tay | Bước tiến mỗi vòng tay quay | mm | (x1) 0.1, (x5) 0.5, (x10) 1.0 | |||||
| Bước tiến mỗi vạch chia tay quay | mm | (x1) 0.001, (x5) 0.005, (x10) 0.01 | |||||||
| Bước tiến đứng tự động | Bước tiến mài thô mỗi chu kỳ | mm | 0.001~0.03 | ||||||
| Bước tiến mài tinh mỗi chu kỳ | mm | 0.001~0.03 | |||||||
| Số lần mài | times | 0~10 | |||||||
| Tốc độ chạy nhanh trục đứng | mm/p | 300 | |||||||
| Động cơ | Công suất trục chính mang đá | kW | 7.5 | ||||||
| Công suất động cơ bơm thủy lực | kW | 2.2 | 3.7 | ||||||
| Công suất động cơ dịch chuyển đứng | kW | 0.4 | |||||||
| Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang | kW | 0.15 | |||||||
| Kích thước máy (RxDxC) | Kích thước phủ sàn | mm | 3670×3040×2070 | 3670×3140×2070 | 3670×3250×2070 | 4820×3040×2070 | 4820×3140×2070 | 4820×3250×2070 | |
| Kích thước đóng kiện | mm | 3670×2380×2025 | 4820×2380×2025 (3680x2380x2025) | ||||||
| Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài) | mm | 4820×3040 | 4820×3140 | 4820×3250 | 4820×3040 | 4820×3140 | 4820×3250 | ||
| Khối lượng tịnh của máy | kg | 6000 | 6300 | 6600 | 7200 | 7500 | 7800 | ||
| Công suất điện yêu cầu (không bao gồm phụ kiện) | kVA | 19.0 | 21.5 | ||||||
| Công suất điện yêu cầu (gói tiêu chuẩn) | kVA | 21.0 | 6020×31+H3140 | ||||||
| Màu sơn |
| Thân máy dùng màu Munsell N-9, tấm chắn bắn bằng thép không gỉ | |||||||
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | JK-155ATD | JK-156ATD | JK-157ATD | JK-205ATD | JK-206ATD | JK-207ATD | ||
| Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) | mm | 1550×500 | 1550×600 | 1550×700 | 2050×500 | 2050×600 | 2050×700 | ||
| Hành trình lớn nhất của bàn (Dọc x Ngang) | mm | 1700×560 | 1700×660 | 1700×760 | 2200×560 | 2200×660 | 2200×760 | ||
| Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài | mm | 600 | |||||||
| Kích thước đá mài (ĐK ngoài × R × ĐK lỗ) | mm | 405×50×127(Φ510×38×127: lựa chọn) | |||||||
| Tốc độ trục chính (biến tần) | v/p | 0〜1800 | |||||||
| Kích thước bàn từ (D × R × C) | mm | 1500×500 | 1500×500 | 1500×700 | 2000×500 | 2000×600 | 2000×700 | ||
| Trọng lượng vật mài lớn nhất (bao gồm bàn từ) | kg | 1200 | 1200 | 1400 | 1500 | 1700 | 1700 | ||
| Trọng lượng vật mài lớn nhất (không bao gồm bàn từ) | 770 | 890 | 790 | 930 | 1020 | 880 | |||
| Tốc độ dịch chuyển bàn theo phương dọc (thủy lực) | m/p | 5~25 | |||||||
| Bước tiến ngang | Bước tiến ngang bằng tay | Bước tiến mỗi vòng tay quay | mm | 5.0 | |||||
| Bước tiến mỗi vạch chia tay quay | mm | 0.02 | |||||||
| Bước tiến ngang tự động | Bước tiến theo mỗi chu kỳ | mm | 0.1~20 | ||||||
| Tốc độ bước tiến liên tục | mm/p | 1100 (60Hz) 900 (50Hz) | |||||||
| Tốc độ chạy nhanh trục ngang | mm/p | 1100 (60Hz) 900 (50Hz) | |||||||
| Bước tiến đứng | Bước tiến đứng bằng tay | Bước tiến mỗi vòng tay quay | mm | (x1) 0.1, (x5) 0.5, (x10) 1.0 | |||||
| Bước tiến mỗi vạch chia tay quay | mm | (x1) 0.001, (x5) 0.005, (x10) 0.01 | |||||||
| Bước tiến đứng tự động | Bước tiến mài thô mỗi chu kỳ | mm | 0.001~0.03 | ||||||
| Bước tiến mài tinh mỗi chu kỳ | mm | 0.001~0.03 | |||||||
| Số lần mài | times | 0~10 | |||||||
| Tốc độ chạy nhanh trục đứng | mm/p | 300 | |||||||
| Động cơ | Công suất trục chính mang đá | kW | 7.5 | ||||||
| Công suất động cơ bơm thủy lực | kW | 3.7 | |||||||
| Công suất động cơ dịch chuyển đứng | kW | 0.4 | |||||||
| Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang | kW | 0.15 | |||||||
| Kích thước máy (RxDxC) | Kích thước phủ sàn | mm | 4820×3040×2070 | 4820×3140×2070 | 4820×3250×2070 | 6020×3040×2070 | 6020×3140×2070 | 6020×3250×2070 | |
| Kích thước đóng kiện | mm | 4820×2380×2025 (3680x2380x2025) | 6000×3250×2025 (4680x2380x2025) | ||||||
| Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài) | mm | 4820×3040 | 4820×3140 | 4820×3250 | 6020×3040 | 6020×3140 | 6020×3250 | ||
| Khối lượng tịnh của máy | kg | 7200 | 7500 | 7800 | 8400 | 8700 | 9000 | ||
| Công suất điện yêu cầu (không bao gồm phụ kiện) | kVA | 21.5 | |||||||
| Công suất điện yêu cầu (gói tiêu chuẩn) | kVA | 6020×31+H3140 | |||||||
| Màu sơn |
| Thân máy dùng màu Munsell N-9, tấm chắn bắn bằng thép không gỉ | |||||||
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
JK-105ATD |
JK-106ATD |
JK-107ATD |
JK-125ATD |
JK-126ATD |
JK-127ATD |
||
|
Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) |
mm |
1050×500 |
1050×600 |
1050×700 |
1550×500 |
1550×600 |
1550×700 |
||
|
Hành trình lớn nhất của bàn (Dọc x Ngang) |
mm |
1200×560 |
1200×660 |
1200×760 |
1700×560 |
1700×660 |
1700×760 |
||
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài |
mm |
600 |
|||||||
|
Kích thước đá mài (ĐK ngoài × R × ĐK lỗ) |
mm |
405×50×127(Φ510×38×127: lựa chọn) |
|||||||
|
Tốc độ trục chính (biến tần) |
v/p |
0〜1800 |
|||||||
|
Kích thước bàn từ (D × R × C) |
mm |
1000×500 |
1000×600 |
1000×700 |
1200×500 |
1200×600 |
1200×700 |
||
|
Trọng lượng vật mài lớn nhất (bao gồm bàn từ) |
kg |
800 |
1000 |
1000 |
1200 |
1400 |
1400 |
||
|
Trọng lượng vật mài lớn nhất (không bao gồm bàn từ) |
515 |
660 |
590 |
770 |
890 |
790 |
|||
|
Tốc độ dịch chuyển bàn theo phương dọc (thủy lực) |
m/p |
5~25 |
|||||||
|
Bước tiến ngang |
Bước tiến ngang bằng tay |
Bước tiến mỗi vòng tay quay |
mm |
5.0 |
|||||
|
Bước tiến mỗi vạch chia tay quay |
mm |
0.02 |
|||||||
|
Bước tiến ngang tự động |
Bước tiến theo mỗi chu kỳ |
mm |
0.1~20 |
||||||
|
Tốc độ bước tiến liên tục |
mm/p |
1100 (60Hz) 900 (50Hz) |
|||||||
|
Tốc độ chạy nhanh trục ngang |
mm/p |
1100 (60Hz) 900 (50Hz) |
|||||||
|
Bước tiến đứng |
Bước tiến đứng bằng tay |
Bước tiến mỗi vòng tay quay |
mm |
(x1) 0.1, (x5) 0.5, (x10) 1.0 |
|||||
|
Bước tiến mỗi vạch chia tay quay |
mm |
(x1) 0.001, (x5) 0.005, (x10) 0.01 |
|||||||
|
Bước tiến đứng tự động |
Bước tiến mài thô mỗi chu kỳ |
mm |
0.001~0.03 |
||||||
|
Bước tiến mài tinh mỗi chu kỳ |
mm |
0.001~0.03 |
|||||||
|
Số lần mài |
times |
0~10 |
|||||||
|
Tốc độ chạy nhanh trục đứng |
mm/p |
300 |
|||||||
|
Động cơ |
Công suất trục chính mang đá |
kW |
7.5 |
||||||
|
Công suất động cơ bơm thủy lực |
kW |
2.2 |
3.7 |
||||||
|
Công suất động cơ dịch chuyển đứng |
kW |
0.4 |
|||||||
|
Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang |
kW |
0.15 |
|||||||
|
Kích thước máy (RxDxC) |
Kích thước phủ sàn |
mm |
3670×3040×2070 |
3670×3140×2070 |
3670×3250×2070 |
4820×3040×2070 |
4820×3140×2070 |
4820×3250×2070 |
|
|
Kích thước đóng kiện |
mm |
3670×2380×2025 |
4820×2380×2025 (3680x2380x2025) |
||||||
|
Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài) |
mm |
4820×3040 |
4820×3140 |
4820×3250 |
4820×3040 |
4820×3140 |
4820×3250 |
||
|
Khối lượng tịnh của máy |
kg |
6000 |
6300 |
6600 |
7200 |
7500 |
7800 |
||
|
Công suất điện yêu cầu (không bao gồm phụ kiện) |
kVA |
19.0 |
21.5 |
||||||
|
Công suất điện yêu cầu (gói tiêu chuẩn) |
kVA |
21.0 |
6020×31+H3140 |
||||||
|
Màu sơn |
|
Thân máy dùng màu Munsell N-9, tấm chắn bắn bằng thép không gỉ |
|||||||
|
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
JK-155ATD |
JK-156ATD |
JK-157ATD |
JK-205ATD |
JK-206ATD |
JK-207ATD |
||
|
Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) |
mm |
1550×500 |
1550×600 |
1550×700 |
2050×500 |
2050×600 |
2050×700 |
||
|
Hành trình lớn nhất của bàn (Dọc x Ngang) |
mm |
1700×560 |
1700×660 |
1700×760 |
2200×560 |
2200×660 |
2200×760 |
||
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài |
mm |
600 |
|||||||
|
Kích thước đá mài (ĐK ngoài × R × ĐK lỗ) |
mm |
405×50×127(Φ510×38×127: lựa chọn) |
|||||||
|
Tốc độ trục chính (biến tần) |
v/p |
0〜1800 |
|||||||
|
Kích thước bàn từ (D × R × C) |
mm |
1500×500 |
1500×500 |
1500×700 |
2000×500 |
2000×600 |
2000×700 |
||
|
Trọng lượng vật mài lớn nhất (bao gồm bàn từ) |
kg |
1200 |
1200 |
1400 |
1500 |
1700 |
1700 |
||
|
Trọng lượng vật mài lớn nhất (không bao gồm bàn từ) |
770 |
890 |
790 |
930 |
1020 |
880 |
|||
|
Tốc độ dịch chuyển bàn theo phương dọc (thủy lực) |
m/p |
5~25 |
|||||||
|
Bước tiến ngang |
Bước tiến ngang bằng tay |
Bước tiến mỗi vòng tay quay |
mm |
5.0 |
|||||
|
Bước tiến mỗi vạch chia tay quay |
mm |
0.02 |
|||||||
|
Bước tiến ngang tự động |
Bước tiến theo mỗi chu kỳ |
mm |
0.1~20 |
||||||
|
Tốc độ bước tiến liên tục |
mm/p |
1100 (60Hz) 900 (50Hz) |
|||||||
|
Tốc độ chạy nhanh trục ngang |
mm/p |
1100 (60Hz) 900 (50Hz) |
|||||||
|
Bước tiến đứng |
Bước tiến đứng bằng tay |
Bước tiến mỗi vòng tay quay |
mm |
(x1) 0.1, (x5) 0.5, (x10) 1.0 |
|||||
|
Bước tiến mỗi vạch chia tay quay |
mm |
(x1) 0.001, (x5) 0.005, (x10) 0.01 |
|||||||
|
Bước tiến đứng tự động |
Bước tiến mài thô mỗi chu kỳ |
mm |
0.001~0.03 |
||||||
|
Bước tiến mài tinh mỗi chu kỳ |
mm |
0.001~0.03 |
|||||||
|
Số lần mài |
times |
0~10 |
|||||||
|
Tốc độ chạy nhanh trục đứng |
mm/p |
300 |
|||||||
|
Động cơ |
Công suất trục chính mang đá |
kW |
7.5 |
||||||
|
Công suất động cơ bơm thủy lực |
kW |
3.7 |
|||||||
|
Công suất động cơ dịch chuyển đứng |
kW |
0.4 |
|||||||
|
Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang |
kW |
0.15 |
|||||||
|
Kích thước máy (RxDxC) |
Kích thước phủ sàn |
mm |
4820×3040×2070 |
4820×3140×2070 |
4820×3250×2070 |
6020×3040×2070 |
6020×3140×2070 |
6020×3250×2070 |
|
|
Kích thước đóng kiện |
mm |
4820×2380×2025 (3680x2380x2025) |
6000×3250×2025 (4680x2380x2025) |
||||||
|
Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài) |
mm |
4820×3040 |
4820×3140 |
4820×3250 |
6020×3040 |
6020×3140 |
6020×3250 |
||
|
Khối lượng tịnh của máy |
kg |
7200 |
7500 |
7800 |
8400 |
8700 |
9000 |
||
|
Công suất điện yêu cầu (không bao gồm phụ kiện) |
kVA |
21.5 |
|||||||
|
Công suất điện yêu cầu (gói tiêu chuẩn) |
kVA |
6020×31+H3140 |
|||||||
|
Màu sơn |
|
Thân máy dùng màu Munsell N-9, tấm chắn bắn bằng thép không gỉ |
|||||||


Bình luận