Đặc tính nổi bật của máy mài phẳng Kuroda dòng JK
Bảng điều khiển chính: Sử dụng phím dạng màng (sheet key). Dễ dàng quan sát phần lượng dư mài nhờ màn hình hiển thị số.
Bảng điều khiển hiển thị rõ ràng, thao tác đơn giản.
Điều kiện mài có thể dễ dàng nhập bằng các phím bấm.
Độ chính xác và hiệu suất cao đạt được nhờ các chức năng điều khiển tốc độ chạy ngang và cài đặt lượng chạy dao đứng cho từng chế độ gia công thô (Rough) và tinh (Finish).
Máy sẽ tự động tắt nguồn sau khi hoàn thành chu trình gia công tự động (Auto-cycle mode).
Có thể lựa chọn mài một đầu hoặc hai đầu. Hành trình chạy ngang có thể dễ dàng cài đặt bằng chức năng “dạy” (teaching function).
Thông số kỹ thuật của máy mài phẳng Kuroda dòng JK
Thông số kỹ thuật | JK-105 | JK-106 | JK-125 | JK-126 | JK-155 | JK-156 | JK-205 | JK-206 |
Bề mặt làm việc của bàn (D x R) (mm) | 1050 x 500 | 1050 x 600 | 1550 x 500 | 1550 x 600 | 1550 x 500 | 1550 x 600 | 2050 x 500 | 2050 x 600 |
Hành trình tối đa của bàn (X x Z) (mm) | 1200 x 560 | 1200 x 660 | 1700 x 560 | 1700 x 660 | 1700 x 560
| 1700 x 660 | 2200 x 560 | 2200 x 660 |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm) | 600 | |||||||
Kích thước đá mài (ĐK đá x R x ĐK lỗ tâm) (mm) | 405 x 50 x 127 | |||||||
Kích thước bàn từ (D x R x C:85) (mm) | 1000 x 500 | 1000 x 600 | 1200 x 500 | 1200 x 600 | 1500 x 500 | 1500 x 600 | 2000 x 500 | 2000 x 600 |
Kích thước máy (R x chiều sâu x C) (mm) | 3670 x 3040 x 2070 | 3670 x 3140 x 2070 | 4820 x 3040 x 2070 | 4820 x 3140 x 2070 | 4820 x 3040 x 2070 | 4820 x 3140 x 2070 | 5820 x 3040 x 2070 | 5820 x 3140 x 2070 |
Khối lượng tịnh máy (kg) | 6000 | 6500 | 7500 | 8000 | 7500 | 8000 | 9000 | 9500 |
📞 Liên hệ tư vấn máy:
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật của máy mài phẳng Kuroda dòng JK
Thông số kỹ thuật |
JK-105 |
JK-106 |
JK-125 |
JK-126 |
JK-155 |
JK-156 |
JK-205 |
JK-206 |
Bề mặt làm việc của bàn (D x R) (mm) |
1050 x 500 |
1050 x 600 |
1550 x 500 |
1550 x 600 |
1550 x 500 |
1550 x 600 |
2050 x 500 |
2050 x 600 |
Hành trình tối đa của bàn (X x Z) (mm) |
1200 x 560 |
1200 x 660 |
1700 x 560 |
1700 x 660 |
1700 x 560
|
1700 x 660 |
2200 x 560 |
2200 x 660 |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm) |
600 |
|||||||
Kích thước đá mài (ĐK đá x R x ĐK lỗ tâm) (mm) |
405 x 50 x 127 |
|||||||
Kích thước bàn từ (D x R x C:85) (mm) |
1000 x 500 |
1000 x 600 |
1200 x 500 |
1200 x 600 |
1500 x 500 |
1500 x 600 |
2000 x 500 |
2000 x 600 |
Kích thước máy (R x chiều sâu x C) (mm) |
3670 x 3040 x 2070 |
3670 x 3140 x 2070 |
4820 x 3040 x 2070 |
4820 x 3140 x 2070 |
4820 x 3040 x 2070 |
4820 x 3140 x 2070 |
5820 x 3040 x 2070 |
5820 x 3140 x 2070 |
Khối lượng tịnh máy (kg) |
6000 |
6500 |
7500 |
8000 |
7500 |
8000 |
9000 |
9500 |
Bình luận